-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bavia, rìa, phôi dập khuôn, dao doa, thanh mài,thanh bavia==========Bavia, rìa, phôi dập khuôn, dao doa, thanh mài,thanh bavia======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái đục tam giác=====+ =====cái đục tam giác=====- =====cái giũa quay=====+ =====cái giũa quay=====- =====dao doa đặc biệt=====+ =====dao doa đặc biệt=====- =====ba via=====+ =====ba via=====- =====phôi dập khuôn=====+ =====phôi dập khuôn==========phoi vụn kim loại==========phoi vụn kim loại======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====đá gắn kết=====+ =====đá gắn kết==========đá rắn==========đá rắn=====Dòng 52: Dòng 50: =====gờ sắc==========gờ sắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đá mài=====+ =====đá mài=====- =====dăm=====+ =====dăm=====- =====đánh ba via=====+ =====đánh ba via=====- =====dao khoét=====+ =====dao khoét=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====mạt giũa=====+ =====mạt giũa=====- =====mũi khoan=====+ =====mũi khoan=====- =====mũi khoét=====+ =====mũi khoét=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====rìa xờm=====+ =====rìa xờm==========thanh mài==========thanh mài=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & v.=====+ =====đá mài, đá gắn kết, đá rắn, bánh mài (sắc), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đánh bavia,dăm, dao khoét, gờ, mạt giũa, mũi khoan, mũi khoét, rìa, rìa xờm, cái đục tam giác=====- =====N.=====+ - + - =====A a whirring sound. b a rough sounding of theletter r.=====+ - + - =====(also bur)a a rough edge left on cut or punchedmetal or paper. b a surgeon's or dentist's small drill.=====+ - + - =====A asiliceous rock used for millstones. b a whetstone.=====+ - + - ====== BUR 1,2.=====+ - + - =====The coronet of a deer's antler.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. pronouncewith a burr.=====+ - + - =====Intr. speak indistinctly.=====+ - + - =====Intr. make awhirring sound. [var. of BUR]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burr burr] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=burr burr] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====noun=====+ :[[bumble]] , [[buzz]] , [[drone]] , [[whir]] , [[whiz]] , [[accent]] , [[briar]] , [[circle]] , [[cut]] , [[halo]] , [[knob]] , [[notch]] , [[nut]] , [[pad]] , [[rib]] , [[ring]] , [[sticker]] , [[tunnel]] , [[washer]] , [[whetstone]]+ =====verb=====+ :[[bumble]] , [[buzz]] , [[drone]] , [[whir]] , [[whiz]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ