• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:52, ngày 12 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) dạng hạt, thuộc hạt=====
    =====(adj) dạng hạt, thuộc hạt=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hạt (nhỏ)=====
    +
    =====(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=granular granular] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hình hột=====
    +
    =====hình hột=====
    -
    =====có dạng hạt=====
    +
    =====có dạng hạt=====
    =====như hạt=====
    =====như hạt=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====thuộc hạt nhỏ=====
    =====thuộc hạt nhỏ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dạng hạt=====
    +
    =====dạng hạt=====
    ::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]
    ::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]
    ::nhôm hoạt tính dạng hạt
    ::nhôm hoạt tính dạng hạt
    Dòng 58: Dòng 54:
    ::đất dạng hạt
    ::đất dạng hạt
    =====hạt=====
    =====hạt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====(thuộc) hạt, dạng hạt =====
    -
    =====Grainy, granulated, particulate, comminuted, gravelly,sandy, gritty: The sauce was somewhat granular and tasted toostrongly of nutmeg.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Of or like grains or granules.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having a granulatedsurface or structure.=====
    +
    -
    =====Granularity n. granularly adv. [LLgranulum GRANULE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[grainy]] , [[gritty]] , [[rough]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'grænjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hột, hình hột, như hột
    Có hột

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dạng hạt, thuộc hạt

    Toán & tin

    (vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)

    Xây dựng

    hình hột
    có dạng hạt
    như hạt

    Y học

    thuộc hạt nhỏ

    Kỹ thuật chung

    dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm hoạt tính dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
    granular corneal dystrophy
    loạn dưỡng dạng hạt
    granular desiccant
    vật liệu sấy dạng hạt
    granular filer
    chất độn dạng hạt
    granular fracture
    mặt gãy dạng hạt
    granular fracture
    mặt gẫy dạng hạt
    granular fracture
    vết vỡ dạng hạt
    granular ice
    đá dạng hạt
    granular insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng hạt
    granular material
    vật liệu dạng hạt
    granular materials
    đất dạng hạt
    granular rock
    đá dạng hạt
    granular soils
    đất dạng hạt
    hạt

    Địa chất

    (thuộc) hạt, dạng hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    grainy , gritty , rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X