• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:51, ngày 8 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Nhạc gõ=====
    =====Nhạc gõ=====
    -
    =====( số nhiều) ( theỵpercussion) bộ gõ (như) percussion section)=====
    +
    =====(số nhiều) bộ gõ (như percussion section)=====
    =====(y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)=====
    =====(y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự va chạm, sự va đập=====
    =====Sự va chạm, sự va đập=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====sự va=====
    =====sự va=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bít choòng khoan đập=====
    +
    =====bít choòng khoan đập=====
    =====sự gõ=====
    =====sự gõ=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====gõ khám=====
    =====gõ khám=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự kích động=====
    +
    =====sự kích động=====
    -
    =====sự rung động=====
    +
    =====sự rung động=====
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    =====sự va chạm=====
    =====sự va đập=====
    =====sự va đập=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mus. a (often attrib.) the playing of music by strikinginstruments with sticks etc. (a percussion band). b thesection of such instruments in an orchestra (asked thepercussion to stay behind).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bump]] , [[concussion]] , [[crash]] , [[impact]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[shock]] , [[smash]] , [[blow]] , [[collision]] , [[sound]]
    -
    =====Med. the act or an instance ofpercussing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====The forcible striking of one esp. solid bodyagainst another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Percussionist n. percussive adj. percussively adv.percussiveness n. [F percussion or L percussio (as PERCUSS)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=percussion percussion] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /pə:´kʌʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng)
    Nhạc gõ
    (số nhiều) bộ gõ (như percussion section)
    (y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự va chạm, sự va đập

    Cơ khí & công trình

    sự va

    Xây dựng

    bít choòng khoan đập
    sự gõ

    Y học

    gõ khám

    Kỹ thuật chung

    sự kích động
    sự rung động
    sự va chạm
    sự va đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X