• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:58, ngày 5 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn
    +
    =====Sự gặm mòn=====
     +
    =====Sự ăn mòn=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====xói mòn [sự xói mòn]=====
    =====xói mòn [sự xói mòn]=====
    Dòng 17: Dòng 16:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    =====gặm mòn=====
    -
    =====ăn mòn=====
    +
    =====ăn mòn=====
    -
    =====sự ăn mòn=====
    +
    =====sự ăn mòn=====
    -
    =====sự bào mòn=====
    +
    =====sự bào mòn=====
    -
    =====sự gặm mòn=====
    +
    =====sự gặm mòn=====
    -
    =====sự gỉ=====
    +
    =====sự gỉ=====
    -
    =====sự rửa xói=====
    +
    =====sự rửa xói=====
    =====sự xói lở=====
    =====sự xói lở=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    =====gặm mòn=====
    -
    =====phá hủy dần=====
    +
    =====phá hủy dần=====
    =====sự ăn mòn=====
    =====sự ăn mòn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation
    +
    =====sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ =====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====The process of corroding, esp. of a rusting metal.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]
    -
    =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kə'rouʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặm mòn
    Sự ăn mòn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xói mòn [sự xói mòn]

    Cơ - Điện tử

    Sự gỉ, sự ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn

    Địa chất

    sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X