-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 29: Dòng 24: ::nơi đóng quân mùa đông::nơi đóng quân mùa đông::[[winter]] [[sleep]]::[[winter]] [[sleep]]- ::sự ngủđông+ ::trú đông+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 43: Dòng 39: ::đưa vật nuôi đi tránh rét::đưa vật nuôi đi tránh rét- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[chill]] , [[cold]] , [[frost]] , [[jack frost ]]* , [[wintertide]] , [[wintertime]] , [[jack frost]] , [[season]]- + [[Thể_loại:Xây dựng]]- =====The coldest season of the year,in the N.hemisphere from December to February and in the S. hemispherefrom June to August.=====+ - + - =====Astron. the period from the wintersolstice to the vernal equinox.=====+ - + - =====A bleak or lifeless period orregion etc. (nuclear winter).=====+ - + - =====Poet. a year (esp. of aperson's age) (a man of fifty winters).=====+ - + - =====(attrib.) acharacteristic of or suitable for winter (winter light; winterclothes). b (of fruit) ripening late or keeping until or duringwinter. c (of wheat or other crops) sown in autumn forharvesting the following year.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by at,in) pass the winter (likes to winter in the Canaries).=====+ - + - =====Tr.keep or feed (plants,cattle) during winter.=====+ - + - =====Winterer n.winterless adj. winterly adj.[OE f. Gmc, prob. rel. to WET]=====+ - == Xây dựng==+ - =====mùa đông=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=winter winter]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=winter&submit=Search winter]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winter winter]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=winter winter]: Chlorine Online[[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , cold , frost , jack frost * , wintertide , wintertime , jack frost , season
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ