-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa của từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====Sân phơi cà phê==========Sân phơi cà phê=====- Nơi nấu nướng ngoài trời+ =====Nơi nấu nướng ngoài trời========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 20: Dòng 20: *V-ed: [[Barbecued]]*V-ed: [[Barbecued]]*V-ing: [[barbecuing]]*V-ing: [[barbecuing]]+ ==Chuyên ngành==- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quay=====+ =====quay=====- =====rán=====+ =====rán=====- =====rang=====+ =====rang==========vỉ nướng==========vỉ nướng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barbecue barbecue] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[bake]] , [[clam bake]] , [[cookout]] , [[party]] , [[picnic]] , [[wienie roast]] , [[broiler]] , [[charcoal grill]] , [[fireplace]] , [[gas grill]] , [[griddle]] , [[pit of coals]] , [[roaster]] , [[spit]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[broil]] , [[charcoal]] , [[fry]] , [[grill]] , [[rotisserie]] , [[sear]] , [[bake]] , [[cookout]] , [[fireplace]] , [[party]] , [[picnic]] , [[spit]]- =====A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b apartyat which sucha meal is cooked and eaten.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]]- + - =====A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b afireplace,usu.ofbrick,containing such an appliance.=====+ - + - =====V.tr. (barbecues, barbecued,barbecuing) cook (esp. meat) on a barbecue.=====+ - + - =====Barbecue sauce ahighly seasoned sauce,usu. containing chillies,in which meatetc. may be cooked.[Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ