-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
than củi
Giải thích EN: 1. a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment.a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment. 2. a writing or drawing implement made of this substance.a writing or drawing implement made of this substance. Giải thích VN: 1. Loại cacbon xốp tạo ra khi đốt các chất hữu cơ, đặc biệt là gỗ, trong môi trường ///chân không. 2. Quá trình viết hay vẽ sử dụng vật này.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ