• /´tʃa:¸koul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Than (củi)
    animal charcoal
    than xương
    Chì than (để vẽ)
    Bức vẽ bằng chì than

    Ngoại động từ

    Bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    than (củi)

    Hóa học & vật liệu

    chì vẽ
    than củi

    Giải thích EN: 1. a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment.a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment. 2. a writing or drawing implement made of this substance.a writing or drawing implement made of this substance. Giải thích VN: 1. Loại cacbon xốp tạo ra khi đốt các chất hữu cơ, đặc biệt là gỗ, trong môi trường ///chân không. 2. Quá trình viết hay vẽ sử dụng vật này.

    Điện lạnh

    than hoạt tính
    activated charcoal filter
    bộ lọc than hoạt tính

    Kỹ thuật chung

    gỗ

    Địa chất

    than gỗ, than củi, than hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X