-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh))===== =====Nơi lý tưởng, hoàn h...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::đảo này là nơi lý tưởng cho những người quan sát các loại chim::đảo này là nơi lý tưởng cho những người quan sát các loại chim- =====Lạc viên (như) earthly paradise=====+ =====Lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế)=====+ =====Vườn thú==========Vườn thú=====Dòng 25: Dòng 19: ::như fool::như fool- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thiên đường=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Heaven, City of God, Zion, Elysium, Elysian Fields, happyhunting-grounds, Abraham's bosom, heavenly kingdom, PromisedLand, Celestial City, New Jerusalem, Avalon, Valhalla,Hesperides, Isles or Islands of the Blessed, seventh heaven:People all have their own ideas of paradise, but everyone agreesit's a nice place to be. 2 heaven on earth, (Garden of) Eden,(land of) Goshen, Utopia, Shangri-La, Land of Beulah: Earlysettlers of California thought it a paradise.=====+ - + - =====Bliss,happiness, rapture, heaven, delight, blessedness, ecstasy,seventh heaven, joy, dreamland, nirvana: Being with you hasbeen sheer paradise.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(in some religions) heaven as the ultimate abode of thejust.=====+ - + - =====A place or state of complete happiness.=====+ - + - =====(in fullearthly paradise) the abode of Adam and Eve in the biblicalaccount of the Creation; the garden of Eden.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paradise paradise] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paradise paradise]: Corporateinformation+ =====thiên đường=====- *[http://foldoc.org/?query=paradise paradise] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arcadia]] , [[ballpark]] , [[bliss]] , [[cloud nine ]]* , [[delight]] , [[divine abode]] , [[eden ]]* , [[felicity]] , [[happy hunting ground ]]* , [[heaven]] , [[heavenly kingdom]] , [[kingdom come ]]* , [[next world]] , [[pearly gates]] , [[promised land]] , [[shangri-la ]]* , [[utopia ]]* , [[wonderland]] , [[zion]] , [[ecstasy]] , [[rapture]] , [[seventh heaven]] , [[transport]] , [[afterlife]] , [[alfardaws]] , [[avalon]] , [[canaan]] , [[cloud nine]] , [[eden]] , [[elysian fields]] , [[elysium]] , [[garden of eden]] , [[nirvana]] , [[oblivion]] , [[reward]] , [[shangri-la]] , [[utopia]] , [[valhalla]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hell]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arcadia , ballpark , bliss , cloud nine * , delight , divine abode , eden * , felicity , happy hunting ground * , heaven , heavenly kingdom , kingdom come * , next world , pearly gates , promised land , shangri-la * , utopia * , wonderland , zion , ecstasy , rapture , seventh heaven , transport , afterlife , alfardaws , avalon , canaan , cloud nine , eden , elysian fields , elysium , garden of eden , nirvana , oblivion , reward , shangri-la , utopia , valhalla
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ