-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(^^)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'sʌltənt</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'sʌltənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 13: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tư vấn=====+ =====tư vấn=====- =====tư vấn viên=====+ =====tư vấn viên======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bác sĩ tư vấn=====+ =====bác sĩ tư vấn======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chuyên gia tư vấn=====+ =====chuyên gia tư vấn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chuyên viên=====+ =====chuyên viên=====- =====cố vấn=====+ =====cố vấn=====- =====nhà tư vấn=====+ =====nhà tư vấn======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====người tư vấn=====+ =====người tư vấn=====::[[management]] [[consultant]]::[[management]] [[consultant]]::người tư vấn quản lý::người tư vấn quản lýDòng 51: Dòng 44: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consultant consultant] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consultant consultant] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Physician, doctor, specialist, expert: You ought to getthe opinion of another consultant.=====+ :[[advisor]] , [[authority]] , [[counsel]] , [[expert]] , [[freelancer]] , [[guide]] , [[master]] , [[maven]] , [[mentor]] , [[pro ]]* , [[specialist]] , [[veteran]] , [[counselor]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adviser oradvisor,expert,counsellor or US counselor: Our financial consultanttells us how to handle the company funds.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person providing professional advice etc.,esp. for afee.=====+ - + - =====A seniorspecialistin a branch of medicine responsiblefor patients in a hospital.[prob. F (as consult)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ