• (Khác biệt giữa các bản)
    (32)
    Hiện nay (12:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
     
    +
    =====Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 13: Dòng 11:
    ::nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
    ::nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====(usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).=====
     
    - 
    -
    =====Tr.cause or compel to budge (nothing will budge him).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=budge budge] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=budge&submit=Search budge] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=budge budge] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=budge&searchtitlesonly=yes budge] : bized
    +
    :[[bend]] , [[change]] , [[change position]] , [[convince]] , [[give way]] , [[inch]] , [[influence]] , [[locomote]] , [[move]] , [[persuade]] , [[propel]] , [[push]] , [[remove]] , [[roll]] , [[shift]] , [[slide]] , [[stir]] , [[sway]] , [[yield]] , [[fur]] , [[movement]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /bʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

    Nội động từ

    Chuyển, nhúc nhích, động đậy
    it won't budge an inch
    nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X