-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ai' ou 'ju</font>'''/==========/'''<font color="red">ai' ou 'ju</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: ::đưa cho ai giấy nợ 500 đô la::đưa cho ai giấy nợ 500 đô la- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A signed document acknowledging a debt. [= I owe you]=====+ :[[bill]] , [[chit]] , [[debenture]] , [[debt]] , [[promissory note]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=iou iou]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ