• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (15:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ai' ou 'ju</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ai' ou 'ju</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ::đưa cho ai giấy nợ 500 đô la
    ::đưa cho ai giấy nợ 500 đô la
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A signed document acknowledging a debt. [= I owe you]=====
    +
    :[[bill]] , [[chit]] , [[debenture]] , [[debt]] , [[promissory note]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=iou iou] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ai' ou 'ju/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Giấy nợ ( I owe you)
    to give somebody an IOU for 500 dollars
    đưa cho ai giấy nợ 500 đô la

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X