• /tʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mầm, manh nha
    Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
    Người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ
    a chit of a girl
    con ranh con, con oắt con

    Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty)

    't‘iti
    giấy phép
    Giấy chứng nhận, chứng chỉ
    Phiếu thanh toán
    Giấy biên nhận, giấy biên lai
    Thư ngắn
    farewell chit
    (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    Nguồn khác

    • chit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giấy biên nhận
    giấy nhắn
    giấy nhận nợ
    thư ngắn viết tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X