-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 30: Dòng 30: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chia loại==========chia loại=====+ ===Địa chất===+ =====phân loại=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- categorize , class , classify , group , pigeonhole , separate , sort , rank , suit , type
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ