• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác drouth ===Danh từ=== =====Hạn hán===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát===== == Từ điển Cơ khí...)
    Hiện nay (09:53, ngày 26 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">drauth/ Cách viết khác : (drouth) /drauθ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hạn hán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạn hán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The continuous absence of rain; dry weather.=====
    +
    -
    =====Theprolonged lack of something.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự hạn hán=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====độ khô=====
    -
    =====Archaic a lack of moisture;thirst; dryness.=====
    +
    =====hạn hán=====
    -
    =====Droughty adj. [OE drugath f. dryge DRY]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drought drought] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drought drought] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aridity]] , [[dearth]] , [[deficiency]] , [[dehydration]] , [[desiccation]] , [[dry spell]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[need]] , [[parchedness]] , [[rainlessness]] , [[scarcity]] , [[want]] , [[dryness]] , [[shortage]] , [[thirst]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[monsoon]] , [[wetness]]

    Hiện nay

    /drauth/ Cách viết khác : (drouth) /drauθ/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monsoon , wetness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X