• /¸di:hai´dreiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự khử nước

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khử hoặc mất nước

    Kỹ thuật chung

    khử nước
    catalytic dehydration
    khử nước xúc tác
    concrete dehydration
    sự khử nước của bêtông
    dehydration conditions
    điều kiện khử nước
    dehydration cycle
    chu trình khử nước
    dehydration of sludge
    sự khử nước khỏi bùn
    dehydration period
    chu kỳ khử nước
    dehydration process
    quá trình khử nước
    dry-desiccant dehydration
    khử nước bằng chất làm khô
    freeze dehydration
    kết đông có khử nước
    ground dehydration
    sự khử nước của đất
    partial dehydration
    khử nước một phần
    partial dehydration
    sự khử nước một phần
    spray dehydration
    khử nước (sấy) phun sương
    spray dehydration
    khử nước phun sương
    thermal dehydration
    sự khử nước bằng nhiệt
    loại nước
    sự hút nước
    sự khử nước
    concrete dehydration
    sự khử nước của bêtông
    dehydration of sludge
    sự khử nước khỏi bùn
    ground dehydration
    sự khử nước của đất
    partial dehydration
    sự khử nước một phần
    thermal dehydration
    sự khử nước bằng nhiệt
    sự làm khô
    sự tách nước
    dehydration of sludge
    sự tách nước khỏi bùn

    Kinh tế

    sự khử nước
    sự làm khô

    Địa chất

    sự khử nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X