-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Sự cắt, sự ngắt==========Sự cắt, sự ngắt=====+ ::[[cut-off]] [[time]]+ :: Hạn chót; thời gian giới hạn=====(vật lý) ngưỡng, giới hạn==========(vật lý) ngưỡng, giới hạn=====Dòng 28: Dòng 30: =====sự xén bớt==========sự xén bớt=====+ ===Địa chất===+ =====hiện tượng bắn đứt dây cháy chậm hoặc dây nổ do phát nổ trước dẫn đến mìn tịt =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ