-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác==========Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác=====+ =====Hỗ trợ thúc đẩy, tiếp xúc=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Interacting]]*V-ing: [[Interacting]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- collaborate , combine , connect , contact , cooperate , get across * , get the message , interface , interplay , interreact , join , keep in touch , merge , mesh , network , reach out , relate , touch , touch base * , unite , communicate , coordinate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ