-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 7: Dòng 5: =====(quân sự) sự trốn không ra trận==========(quân sự) sự trốn không ra trận=====+ =====Sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[anxiety]] , [[apprehension]] , [[backing out]] , [[chicken heart]] , [[doubt]] , [[faint heart]] , [[fear]] , [[fear of carrying out an activity]] , [[reservations]] , [[second thoughts]] , [[timidity]] , [[weak knees]] , [[white feather]] , [[yellow streak]] , [[affright]] , [[alarm]] , [[dread]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[horror]] , [[panic]] , [[terror]] , [[trepidation]]:[[anxiety]] , [[apprehension]] , [[backing out]] , [[chicken heart]] , [[doubt]] , [[faint heart]] , [[fear]] , [[fear of carrying out an activity]] , [[reservations]] , [[second thoughts]] , [[timidity]] , [[weak knees]] , [[white feather]] , [[yellow streak]] , [[affright]] , [[alarm]] , [[dread]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[horror]] , [[panic]] , [[terror]] , [[trepidation]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anxiety , apprehension , backing out , chicken heart , doubt , faint heart , fear , fear of carrying out an activity , reservations , second thoughts , timidity , weak knees , white feather , yellow streak , affright , alarm , dread , fearfulness , fright , funk , horror , panic , terror , trepidation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ