• /¸trepi´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự rung (tay, chân...)
    Sự rung động, sự rung chuyển
    the trepidation of the windown-pane
    sự rung chuyển của kính cửa sổ
    Sự lo lắng
    Sự náo động, sự bối rối
    the news caused general trepidation
    tin ấy đã gây nên sự náo động chung


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X