-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự gặm mòn=====, sựăn mòn+ =====Sự gặm mòn=====+ =====Sự ăn mòn=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 36: Dòng 37: =====sự ăn mòn==========sự ăn mòn=====+ ===Địa chất===+ =====sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]:[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , decomposition , degeneration , deterioration , erosion , oxidation , rust , wear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ