-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ju:fi¸mizəm</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈju:fəˌmɪzəm</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 5: Dòng 5: =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ==========(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====+ =====lối nói giảm nói tránh=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 14: Dòng 15: =====noun==========noun=====:[[circumlocution]] , [[delicacy]] , [[floridness]] , [[grandiloquence]] , [[inflation]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[purism]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[hedge]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]]:[[circumlocution]] , [[delicacy]] , [[floridness]] , [[grandiloquence]] , [[inflation]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[purism]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[hedge]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ ::[[dysphemism]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circumlocution , delicacy , floridness , grandiloquence , inflation , pomposity , pretense , purism , ambiguity , equivoque , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ