-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">¸sai´kɔlədʒi</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sai´kɒlədʒi</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Tâm lý===+ =====tâm lý học=====- === Xây dựng===- =====tâm thần học=====- === Y học===- =====tâm lý học=====- === Kinh tế ===- =====tâm lý học=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 27: Dòng 23: :[[attitude]] , [[behaviorism]] , [[medicine]] , [[mental make-up]] , [[mental processes]] , [[personality study]] , [[psych]] , [[science of the mind]] , [[therapy]] , [[way of thinking]] , [[where head is at]] , [[ethos]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[psyche]]:[[attitude]] , [[behaviorism]] , [[medicine]] , [[mental make-up]] , [[mental processes]] , [[personality study]] , [[psych]] , [[science of the mind]] , [[therapy]] , [[way of thinking]] , [[where head is at]] , [[ethos]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[psyche]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , behaviorism , medicine , mental make-up , mental processes , personality study , psych , science of the mind , therapy , way of thinking , where head is at , ethos , mentality , mind , mindset , psyche
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ