• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)===== =====Chiếc cặp đôi (một c...)
    Hiện nay (09:13, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">´dʌblit</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 22:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hệ đôi=====
    +
    =====hệ đôi=====
    -
    =====mức đôi=====
    +
    =====mức đôi=====
    -
    =====vạch đôi=====
    +
    =====vạch đôi=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bản sao=====
    +
    =====bản sao=====
    -
    =====cặp đôi=====
    +
    =====cặp đôi=====
    -
    =====ngẫu cực=====
    +
    =====ngẫu cực=====
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::ăng ten ngẫu cực kép
    ::ăng ten ngẫu cực kép
    ::[[doublet]] [[antenna]]
    ::[[doublet]] [[antenna]]
    ::ăng ten ngẫu cực
    ::ăng ten ngẫu cực
    -
    =====nhị tử=====
    +
    =====nhị tử=====
    -
    =====nhóm đôi=====
    +
    =====nhóm đôi=====
    -
    =====lưỡng cực=====
    +
    =====lưỡng cực=====
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::ăng ten lưỡng cực kép
    ::ăng ten lưỡng cực kép
    Dòng 57: Dòng 53:
    ::[[unit]] [[doublet]]
    ::[[unit]] [[doublet]]
    ::lưỡng cực đơn vị
    ::lưỡng cực đơn vị
    -
    =====ăng ten lưỡng cực=====
    +
    =====ăng ten lưỡng cực=====
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::double-doublet [[antenna]]
    ::ăng ten lưỡng cực kép
    ::ăng ten lưỡng cực kép
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Either of a pair of similar things, esp. either of twowords of the same derivation but different sense (e.g. fashionand faction, cloak and clock).=====
    +
    :[[brace]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[yoke]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Hist. a man's shortclose-fitting jacket, with or without sleeves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A historicalor biblical account occurring twice in differing contexts, usu.traceable to different sources.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) the same number ontwo dice thrown at once.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pair of associated lines closetogether in a spectrum.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A combination of two simple lenses.[ME f. OF f. double: see DOUBLE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doublet doublet] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay


    /´dʌblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)
    Chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)
    (ngôn ngữ học) từ sinh đôi
    ( số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)
    Bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)
    Cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)
    (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ đôi
    mức đôi
    vạch đôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản sao
    cặp đôi
    ngẫu cực
    double-doublet antenna
    ăng ten ngẫu cực kép
    doublet antenna
    ăng ten ngẫu cực
    nhị tử
    nhóm đôi
    lưỡng cực
    double-doublet antenna
    ăng ten lưỡng cực kép
    doublet antenna
    lưỡng cực nửa sóng
    doublet antenna
    ăng ten lưỡng cực
    unit doublet
    lưỡng cực đơn vị
    ăng ten lưỡng cực
    double-doublet antenna
    ăng ten lưỡng cực kép

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brace , couplet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X