-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ số nhiều của .trivium===- - =====Như trivium========Danh từ======Danh từ===- =====( sốnhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh=====+ =====Số nhiều của [[trivium]]=====+ =====chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh=====+ =====(thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến thức trên nhiều lĩnh vực được sử dụng trong trò thi đố (thường là trắc nghiệm)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ