-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''/=====- + - /'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 24: ::nơi đóng quân mùa đông::nơi đóng quân mùa đông::[[winter]] [[sleep]]::[[winter]] [[sleep]]- ::sự ngủđông+ ::trú đông+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , cold , frost , jack frost * , wintertide , wintertime , jack frost , season
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ