-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Sự ghép đôi không xứng, không phù hợp=====+ =====Trận thi đấu thể thao không công bằng, cân sức========Ngoại động từ======Ngoại động từ========Ghép đôi không xứng==========Ghép đôi không xứng=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency , diverseness , imbalance , imparity , incongruity , inequality , unevenness
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ