• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đặc biệt là, nhất là===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhất là===== ==Từ đi...)
    Hiện nay (14:37, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪ'speʃəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Đặc biệt là, nhất là=====
    =====Đặc biệt là, nhất là=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhất là=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====nhất là=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.=====
    +
    :[[abnormally]] , [[above all]] , [[before all else]] , [[chiefly]] , [[conspicuously]] , [[curiously]] , [[eminently]] , [[exclusively]] , [[expressly]] , [[extraordinarily]] , [[in particular]] , [[in specie]] , [[mainly]] , [[markedly]] , [[notably]] , [[oddly]] , [[outstandingly]] , [[peculiarly]] , [[preeminently]] , [[primarily]] , [[principally]] , [[remarkably]] , [[signally]] , [[singularly]] , [[specially]] , [[specifically]] , [[strangely]] , [[strikingly]] , [[supremely]] , [[unaccountably]] , [[uncommonly]] , [[uncustomarily]] , [[uniquely]] , [[unusually]] , [[wonderfully]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adverb=====
    -
    ===Adv.===
    +
    :[[commonly]] , [[generally]] , [[normally]] , [[ordinarily]] , [[unexceptionally]] , [[usually]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Chiefly; much more than in other cases.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=especially especially] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=especially especially] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=especially especially] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ɪ'speʃəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đặc biệt là, nhất là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhất là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X