• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:22, ngày 16 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====giếng khoan=====
    =====giếng khoan=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lỗ khoan lớn, giếng khoan =====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit. Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Xây dựng

    giếng khoan

    Địa chất

    lỗ khoan lớn, giếng khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X