-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈvɪsɪd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[viscous]]Cách viết khác [[viscous]]Dòng 20: Dòng 13: ::một chất dính::một chất dính- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhớt=====+ - ::[[viscid]] [[oil]]+ - ::dầu nhớt+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====nhớt=====- =====Glutinous, sticky.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) nhớt=====- =====Semifluid.=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====nhớt=====- =====Viscidity n.[LLviscidus f. L viscum birdlime]=====+ ::[[viscid]] [[oil]]- + ::dầu nhớt- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscid&submit=Search viscid]:amsglossary+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[glutinous]] , [[mucilaginous]] , [[viscose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ