-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lá non===== =====(thực vật học) lá chét===== =====Tờ rách rời, tờ giấy in rời===== =====Tờ truyền đơn=====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´li:flit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Tờ truyền đơn==========Tờ truyền đơn=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lá mỏng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tờ bướm quảng cáo=====+ - + - =====tờ quảng cáo rời=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leaflet leaflet] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Folder, circular, brochure, handbill, bill, booklet,advertisement, US and Canadian throw-away, flier or flyer,Colloq Brit advert: The candidate gave out leaflets urging usto vote for him.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A young leaf.=====+ - + - =====Bot. any division of acompound leaf.=====+ - =====A sheet of (usu. printed) paper (sometimesfolded but not stitched) giving information, esp. for freedistribution.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lá mỏng=====+ === Kinh tế ===+ =====tờ bướm quảng cáo=====+ ::[[Leaflet]] [[distribution]] [[job]]+ :: nghề phát tờ rơi+ =====tờ quảng cáo rời=====- =====V.tr. (leafleted, leafleting) distributeleaflets to.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[booklet]] , [[brochure]] , [[circular]] , [[flier]] , [[handbill]] , [[handout]] , [[pamphlet]] , [[pinna]] , [[tract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ