• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại===== =====Cao quý; trang nghiêm===== [[Catego...)
    Hiện nay (07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'nifik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại=====
    =====Cao quý; trang nghiêm=====
    =====Cao quý; trang nghiêm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[august]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[imposing]] , [[lordly]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[noble]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[sublime]] , [[superb]]

    Hiện nay

    /mæg'nifik/

    Thông dụng

    Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại
    Cao quý; trang nghiêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X