• /´prinsli/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ông hoàng; do ông hoàng cai trị
    princely states
    những tiểu vương quốc
    (để so sánh) sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
    a princely gift
    món quà tặng sang trọng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X