• /ri:gl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả
    regal power
    vương quyền
    to live in regal splendour
    sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X