-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thực tế, thực tại===== =====( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế===== =====(nghệ thuật...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,ækt∫u'æləti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(nghệ thuật) hiện thực==========(nghệ thuật) hiện thực=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thực tế=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 reality; what is the case.=====+ - + - =====(in pl.)existing conditions. [ME f. OF actualit‚ entity or med.Lactualitas (as ACTUAL)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=actuality actuality]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====thực tế=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[achievement]] , [[actualization]] , [[attainment]] , [[brass tacks ]]* , [[fact]] , [[materiality]] , [[materialization]] , [[reality]] , [[real world ]]* , [[straight stuff]] , [[substance]] , [[substantiality]] , [[truth]] , [[what it is]] , [[being]] , [[entity]] , [[event]] , [[phenomenon]] , [[factuality]] , [[factualness]] , [[existence]] , [[veritableness]] , [[verity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , actualization , attainment , brass tacks * , fact , materiality , materialization , reality , real world * , straight stuff , substance , substantiality , truth , what it is , being , entity , event , phenomenon , factuality , factualness , existence , veritableness , verity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ