• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Suốt chỉ, con chỉ===== =====(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm===== =====(từ lóng) sự bắt được, sự tóm ...)
    Hiện nay (15:06, ngày 29 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deputy]] , [[flatfoot]] , [[fuzz ]]* , [[lawman]] , [[officer of the law]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[policeman]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[sheriff]] , [[the man]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[police]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , [[gain]] , [[get]] , [[take]] , [[win]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[back down]] , [[renege]] , [[retreat]]

    Hiện nay

    /kɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suốt chỉ, con chỉ
    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    a fair cop
    sự bị tóm gọn

    Ngoại động từ

    (từ lóng) bắt được, tóm được
    to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X