• /fʌz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xơ sợi
    Lông tơ
    Tóc xoăn; tóc xù
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát

    Nội động từ

    Xơ ra
    Xoắn, xù

    Ngoại động từ

    Làm xơ ra
    Làm xoắn, làm xù

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    smoothness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X