• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm lại; nói lại; lặp lại===== ::to reiterate a command ::lặp lại một mệnh lệnh ::to...)
    Hiện nay (06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:'itəreit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::lặp lại một câu hỏi
    ::lặp lại một câu hỏi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đo lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lặp lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Repeat, restate, iterate, labour, harp on, dwell on, rehash,recapitulate, Colloq recap: I must reiterate my warning to youto be careful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Say or do again or repeatedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reiteration n.reiterative adj. [L reiterare (as RE-, ITERATE)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đo lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reiterate reiterate] : National Weather Service
    +
    =====lặp lại=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reiterate reiterate] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[come again]] , [[ditto ]]* , [[double-check]] , [[echo]] , [[go over again]] , [[ingeminate]] , [[iterate]] , [[play back]] , [[recap]] , [[recapitulate]] , [[recheck]] , [[rehash]] , [[renew]] , [[repeat]] , [[reprise]] , [[resay]] , [[restate]] , [[retell]] , [[rewarn]] , [[say again]] , [[harp]] , [[resume]] , [[stress]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[take back]]

    Hiện nay

    /ri:'itəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lại; nói lại; lặp lại
    to reiterate a command
    lặp lại một mệnh lệnh
    to reiterate a question
    lặp lại một câu hỏi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đo lại
    lặp lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X