-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ðaʊ</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Đại từ=====+ (old use or [[dialect]])- =====(từcổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====+ ===Đại từ===- ::[[who]] [[art]] [[thou]]?+ =====(Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====+ ::[[Who]] [[art]] [[thou]]?::mi là ai?::mi là ai?=====Ngoại động từ==========Ngoại động từ==========Xưng mày tao==========Xưng mày tao=====- =====Don't thou me=====+ ::[[Don't]] [[thou]] [[me]]=====Không được mày tao với tôi==========Không được mày tao với tôi=====- + =====(Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la=====+ ::[[a thousand]] [[or]] [[a thousandth]]+ =====Để gọi Chúa khi cầu nguyện=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ + + ==Chuyên ngành==+ + =====Toán học / Hệ đo lường / Đơn vị=====+ =====1 phần nghìn của 1 inch=====+ ::[[one]] [[thousandth]] [[of]] [[an]] [[inch]]+ =====1 thou bằng 0.0254 mi-li-mét=====+ ::[[1 thou]] [[is]] [[equal]] [[to]] [[0.0254 millimetre]]+ [[Thể_loại:Chuyên ngành]]Hiện nay
Thông dụng
(old use or dialect)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ