-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hột, hình hột, như hột===== =====Có hột===== == Từ điển Toán & tin == ===Ngh...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'grænjulə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Có hột==========Có hột=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hạt (nhỏ)=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=granular granular] : Foldoc+ =====(adj) dạng hạt, thuộc hạt=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)=====- =====hình hột=====+ === Xây dựng===+ =====hình hột=====- =====có dạng hạt=====+ =====có dạng hạt=====- =====như hạt=====+ =====như hạt=====- + === Y học===- == Y học==+ =====thuộc hạt nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thuộc hạt nhỏ=====+ =====dạng hạt=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dạng hạt=====+ ::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]::nhôm hoạt tính dạng hạt::nhôm hoạt tính dạng hạtDòng 65: Dòng 53: ::[[granular]] [[soils]]::[[granular]] [[soils]]::đất dạng hạt::đất dạng hạt- =====hạt=====+ =====hạt=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====(thuộc) hạt, dạng hạt =====- ===Adj.===+ - + - =====Grainy,granulated, particulate, comminuted, gravelly,sandy, gritty: The sauce was somewhat granular and tasted toostrongly of nutmeg.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of or like grains or granules.=====+ - + - =====Having a granulatedsurface or structure.=====+ - =====Granularity n. granularly adv. [LLgranulum GRANULE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[grainy]] , [[gritty]] , [[rough]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
- granular corneal dystrophy
- loạn dưỡng dạng hạt
- granular desiccant
- vật liệu sấy dạng hạt
- granular filer
- chất độn dạng hạt
- granular fracture
- mặt gãy dạng hạt
- granular fracture
- mặt gẫy dạng hạt
- granular fracture
- vết vỡ dạng hạt
- granular ice
- đá dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular material
- vật liệu dạng hạt
- granular materials
- đất dạng hạt
- granular rock
- đá dạng hạt
- granular soils
- đất dạng hạt
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ