• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tỉa ngọn cây===== =====Phần trên, phần ngọn===== =====Lớp mặt của đường (rả...)
    Hiện nay (10:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tɔpiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====(thông tục) trội nhất; thượng hạng=====
    =====(thông tục) trội nhất; thượng hạng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====quy trình topping=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====quy trình topping=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[removing]] [[benzene]] [[or]] [[light]] [[distillate]] [[from]] [[heavier]] [[crude]] [[fractions]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[removing]] [[benzene]] [[or]] [[light]] [[distillate]] [[from]] [[heavier]] [[crude]] [[fractions]].
    Dòng 30: Dòng 24:
    ''Giải thích VN'': Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.
    ''Giải thích VN'': Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.
    -
    =====sự cất ngọn=====
    +
    =====sự cất ngọn=====
    ::[[vacuum]] [[topping]]
    ::[[vacuum]] [[topping]]
    ::sự cất ngọn chân không
    ::sự cất ngọn chân không
    -
    =====sự tách ngọn=====
    +
    =====sự tách ngọn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thử ngọn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topping topping] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lớp bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp mặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần ngọn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cắt ngọn=====
    +
    -
    =====sự cắt sửa=====
    +
    =====sự thử ngọn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lớp bọc=====
    -
    =====sự chưng tách pha nhẹ=====
    +
    =====lớp mặt=====
    -
    =====sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo=====
    +
    =====lớp trên=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự bọc=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=topping topping] : Corporateinformation
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phần ngọn=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phần trên=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====sự cắt ngọn=====
    -
    =====Pre-eminent in position, rank, etc.=====
    +
    =====sự cắt sửa=====
    -
    =====Brit. archaic sl. excellent.=====
    +
    =====sự chưng tách pha nhẹ=====
    -
    =====N. anything that tops somethingelse, esp. icing etc. on a cake.=====
    +
    =====sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[frosting]] , [[garnish]] , [[meringue]] , [[plunge]] , [[sauce]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´tɔpiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tỉa ngọn cây
    Phần trên, phần ngọn
    Lớp mặt của đường (rải đá...)
    Lớp mặt trên bánh (kem, bơ..)

    Tính từ

    (thông tục) trội nhất; thượng hạng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quy trình topping

    Giải thích EN: The process of removing benzene or light distillate from heavier crude fractions.

    Giải thích VN: Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.

    sự cất ngọn
    vacuum topping
    sự cất ngọn chân không
    sự tách ngọn
    sự thử ngọn

    Xây dựng

    lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)

    Kỹ thuật chung

    lớp bọc
    lớp mặt
    lớp trên
    sự bọc

    Kinh tế

    phần ngọn
    phần trên
    sự cắt ngọn
    sự cắt sửa
    sự chưng tách pha nhẹ
    sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X