-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Quả cam==========Quả cam==========cây cam ( orange-tree)==========cây cam ( orange-tree)=====- ::[[an]] [[orange]+ ::[[an]] [[orange]]::một cây cam::một cây cam11:35, ngày 10 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- apricot , bittersweet , cantaloupe , carrot , coral , peach , red-yellow , salmon , tangerine , titian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ