-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====BrE/'''<font color="red">'kwɒntəti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ =====NAmE/'''<font color="red">'kwɑ:ntəti</font>'''/=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =======số lượng==========số lượng=====Hiện nay
Kỹ thuật chung
khối lượng
- abstract of quantities
- tóm tắt dự toán khối lượng
- bill of quantities
- bản kê khối lượng
- bill of quantities
- biểu khối lượng thi công
- bill of quantities contract
- hợp đồng biểu khối lượng
- Bills of Quantities-Estimated Only
- biểu kê khối lượng
- Measurement, Quantities Estimated Only
- đo lường theo khối lượng dự kiến
- priced bill of quantities
- bản kê khối lượng ghi giá
- quantities of building work
- khối lượng công tác xây dựng
- table of quantities
- bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ