-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở giữa, ở trung tâm; trung ương===== ::central government ::chính quyền trung ương ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sentrəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chính giữa==========chính giữa==========quan tâm==========quan tâm=====- =====tâm=====+ =====tâm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Middle, medial, median; inner, inside: The centralreservation between the carriageways will be planted withbushes. 2 main, principal, important, chief, key, leading,dominant, prime, primary, pre-eminent, cardinal, significant,essential: Odysseus is the central figure of the poem.==========Middle, medial, median; inner, inside: The centralreservation between the carriageways will be planted withbushes. 2 main, principal, important, chief, key, leading,dominant, prime, primary, pre-eminent, cardinal, significant,essential: Odysseus is the central figure of the poem.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of, at, or forming the centre.==========Of, at, or forming the centre.=====22:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Ở giữa, ở trung tâm; trung ương
- central government
- chính quyền trung ương
- central committee of Vietnamese Communist Party
- Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
- central bank
- ngân hàng trung ương
- central nervous system
- hệ thần kinh trung ương
- central processor
- bộ xử lý trung tâm
- my house is very central
- nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ