-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bases=== =====Nền tảng, cơ sở===== =====Căn cứ (quân sự)===== == Từ điển Cơ k...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´beisis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:51, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chuẩn
- allocation on a primary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
- allocation on a secondary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
- basis size
- kích thước chuẩn
- photogrammetry basis
- mặt chuẩn đồ ảnh
- photography basis
- mặt chuẩn khắc ảnh
- straight-line basis
- mặt chuẩn chắc địa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ