-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấp phát
- allocation area
- vùng cấp phát
- allocation unit
- đơn vị cấp phát
- automatic storage allocation table
- bảng cấp phát bộ nhớ tự động
- DAT (diskallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table (DATT)
- bảng cấp phát đĩa
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic allocation
- sự cấp phát động
- dynamic resource allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- FAT (fileallocation table)
- bảng cấp phát tập tin
- file allocation
- sự cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng kê cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bản cấp phát tập tin
- frequency allocation
- sự cấp phát tần số
- frequency allocation plan
- kế hoạch cấp phát tần số
- object allocation
- sự cấp phát đối tượng
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- primary space allocation
- sự cấp phát vùng sơ cấp
- RAB (resourceallocation block)
- khối cấp phát tài nguyên
- register allocation
- sự cấp phát thanh ghi
- resource allocation
- cấp phát tài nguyên
- resource allocation
- sự cấp phát nguồn
- resource allocation
- sự cấp phát tài nguyên
- resource allocation block (RAL)
- khối cấp phát nguồn
- resource allocation, assignment
- sự cấp phát tài nguyên
- secondary allocation
- sự cấp phát thứ cấp
- STAC (storageallocation and coding program)
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- static allocation
- sự cấp phát tĩnh
- static buffer allocation
- sự cấp phát vùng đệm tĩnh
- static storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ tĩnh
- storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ
- storage allocation and coding program (STAC)
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- swap allocation unit
- đơn vị cấp phát tráo đổi
phân bố
- Adaptive Channel Allocation (ACA)
- phân bố kênh thích ứng
- allocation of oil production
- phân bố sản lượng dầu
- bandwidth allocation
- phân bổ dải tần
- Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
- ngưỡng phân bố băng thông
- Buffer Allocation Size (DQDB, SMDS) (BASIZE)
- Quy mô phân bố đệm (DQDB, SMDS)
- channel allocation
- phân bố kênh
- dynamic allocation
- phân bố động
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- FAT (fileallocation table)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation
- phân bố tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table-FAT
- bảng phân bố tệp
- frequency allocation
- phân bố tần số
- memory allocation
- phân bố bộ nhớ
- optimum allocation
- sự phân bổ tối ưu
- pre-allocation
- tiền phân bố
- radio spectrum allocation
- sự phân bố phổ vô tuyến
- register allocation
- phân bố thanh ghi
- resources allocation
- sự phân bố tài nguyên
- Signalling Data Link Allocation (LSDA)
- phân bố tuyến số liệu báo hiệu
- Signalling Terminal Allocation (STA)
- phân bố đầu cuối báo hiệu
- space allocation
- phân bố không gian
- sub-allocation
- sự phân bố con
- sub-allocation
- sự phân bố dưới
- time allocation
- phân bố thời gian
- virtual storage allocation
- phân bố bộ nhớ ảo
sự phân bổ
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- optimum allocation
- sự phân bổ tối ưu
- radio spectrum allocation
- sự phân bố phổ vô tuyến
- resources allocation
- sự phân bố tài nguyên
- sub-allocation
- sự phân bố con
- sub-allocation
- sự phân bố dưới
sự phân phối
- adaptive channel allocation
- sự phân phối kênh thích ứng
- allocation of funds
- sự phân phối quỹ
- allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai
- channel allocation
- sự phân phối kênh
- dynamic allocation
- sự phân phối động
- exchange allocation
- sự phân phối trao đổi
- file allocation
- sự phân phối tệp
- frequency allocation
- sự phân phối tần số
- object allocation
- sự phân phối đối tượng
- overall allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai toàn bộ
- register allocation
- sự phân phối thanh ghi
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
- secondary allocation
- sự phân phối thứ cấp
- spectrum allocation
- sự phân phối phổ
- static allocation
- sự phân phối tĩnh
- storage allocation
- sự phân phối bộ nhớ
Kinh tế
phân bố
- asset allocation
- phân bố tài sản
- asset allocation
- phân bổ tài sản
- comprehensive tax allocation
- sự phân bổ thuế tổng hợp
- markets and resource allocation
- thị trường và sự phân bổ nguồn lực
- resources allocation
- sự phân bổ tài nguyên
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- tax allocation
- sự phân bố thuế
- tax allocation
- sự phân bổ thuế
phân phối
- allocation cost
- phí tổn phân phối
- allocation of charges
- phân phối chi phí
- allocation of funds
- phân phối vốn
- allocation of labour
- phân phối sức lao động
- allocation of materials
- phân phối vật tư
- allocation of profits
- phân phối lợi nhuận
- allocation of resources
- phân phối các nguồn lực
- allocation of revenue
- sự phân phối thu nhập
- allocation of samples
- sự phân phối hàng mẫu
- allocation principle
- nguyên tắc phân phối
- allocation program
- chương trình phân phối
- allocation system
- chế độ phân phối
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- fund allocation
- sự phân phối quỹ
- on allocation
- chờ phân phối
- optimal resource allocation
- sự phân phối tài nguyên tối ưu
- optimum allocation
- sự phân phối tới ưu có lợi nhất
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- quota allocation
- phân phối hạn ngạch
- resource allocation
- sự phân phối nguồn vốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , apportionment , appropriation , portion , quota , ration , share , admeasurement , assignment , dispensation , division , allowance , dole , lot , measure , part , quantum , split
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ