• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đo được, lường được===== =====Vừa phải, phải chăng===== ::to come within ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´meʒərəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::sắp thành công
    ::sắp thành công
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có khắc độ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có khắc độ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kích thước=====
    =====kích thước=====
    Dòng 42: Dòng 36:
    ::[[measurable]] [[space]]
    ::[[measurable]] [[space]]
    ::không gian đo được
    ::không gian đo được
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====That can be measured.=====
    =====That can be measured.=====

    22:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´meʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đo được, lường được
    Vừa phải, phải chăng
    to come within measurable distance of success
    sắp thành công

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có khắc độ

    Kỹ thuật chung

    kích thước
    để đo
    đo được
    lebesgue's measurable set
    tập đo được Lơbegơ
    measurable function
    hàm đo được
    measurable quantity
    đại lượng đo được
    measurable set
    tập hợp đo được
    measurable set
    tập (hợp) đo được
    measurable set
    tập đo được
    measurable space
    không gian đo được

    Oxford

    Adj.
    That can be measured.
    Within a measurable distance ofgetting near (something undesirable).
    Measurability n.measurably adv. [ME f. OF mesurable f. LL mensurabilis f. Lmensurare (as MEASURE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X