-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) Asdic===== ===Danh từ==...)
Dòng 40: Dòng 40: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sonar sonar] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sonar sonar] : Corporateinformation[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====hệ thống phát hiện các đối tượng ở dưới nước=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:12, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hệ thống định vị dưới mặt nước// hệ thống thông tin liên lạc dưới mặt nước// sonar set
Giải thích EN: Any system that uses underwater sound waves to determine the location of objects or for communication.any system that uses underwater sound waves to determine the location of objects or for communication.
Giải thích VN: Các hệ thống sử dụng sóng âm dưới mặt nước để xác định vị trí của vật hoặc dùng trong thông tin liên lạc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ