-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine sandwich==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine sandwich=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[submarined]]+ *V_ing : [[submarining]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==10:02, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dưới biển
- submarine earthquake
- động đất dưới biển
- submarine line
- đường cáp ngầm dưới biển
- submarine mine
- mỏ dưới biển
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
