-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .give=== ===Tính từ=== =====Đề ngày (tài liệu, văn kiện)===== ::given [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'givn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:52, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.
Presupposed, assumed, understood,postulated, premised, conceded, acknowledged, allowed: I thinkwe can take her honesty as given.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ