-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::I [[suggest]] [[that]] [[you]] [[were]] [[aware]] [[of]] [[what]] [[was]] [[happening]]::I [[suggest]] [[that]] [[you]] [[were]] [[aware]] [[of]] [[what]] [[was]] [[happening]]::tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra::tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Suggested]]+ *Ving: [[Suggesting]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==23:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Propose, advance, recommend, urge, advocate, support,offer, proffer, put or set forward, present, mention, introduce:He suggested going out to a pub for dinner. Can you suggest analternative? 2 call to mind, bring up, hint (at), imply,insinuate, intimate, make one think, lead one to believe,indicate: His silence suggested that this was not the righttime to pursue the matter.
Oxford
V.tr.
(often foll. by that + clause) propose (a theory, plan,or hypothesis) (suggested to them that they should wait;suggested a different plan).
A cause (an idea, memory,association, etc.) to present itself; evoke (poem suggestspeace). b hint at (his behaviour suggests guilt).
Suggester n. [Lsuggerere suggest- (as SUB-, gerere bring)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ